Xếp hạng card đồ họa laptop 2025: So sánh và hướng dẫn chọn GPU phù hợp
Card đồ họa (GPU) là yếu tố quyết định sức mạnh xử lý của một chiếc laptop, đặc biệt đối với người dùng làm việc liên quan đến thiết kế đồ họa hoặc AI. Tuy nhiên, thị trường GPU laptop hiện nay phát triển nhanh chóng với vô số tùy chọn từ nhiều phân khúc khác nhau, khiến việc chọn được mẫu GPU phù hợp trở nên không hề đơn giản.
Để giúp bạn dễ dàng so sánh và đưa ra lựa chọn chính xác, Laptoptot tổng hợp bảng xếp hạng GPU laptop mạnh nhất năm 2025, đi kèm các tiêu chí quan trọng khi chọn GPU trong bài viết dưới đây.
Bảng xếp hạng GPU card đồ họa laptop mạnh nhất 2025 (cập nhật mới nhất)
Dữ liệu được tổng hợp và cập nhật từ danh sách GPU laptop mạnh nhất năm 2025 tại Nanoreview (cập nhật lần cuối vào tháng 11/2025).
GPU | Điểm, Xếp loại | TFLOPS (FP32) | Geekbench OpenCL | 3DMark Time Spy | Laptop |
1. Nvidia RTX 5090 Laptop | 67 (A+) | 31.8-45.3 | 226752 | 24926 | |
2. Nvidia RTX 5080 Laptop | 61 (A+) | 23-37 | 190326 | 21917 | |
3. Nvidia RTX 4090 Laptop | 60 (A+) | 28.3-39.7 | 203263 | 21433 | |
4. Nvidia RTX 5070 Ti Laptop | 56 (A) | 17-29.7 | 166122 | 17370 | |
5. Nvidia RTX 5000 Laptop (Ada) | 55 (A) | 28.4-42.6 | 168162 | 16021 | |
6. Nvidia RTX 4080 Laptop | 53 (A) | 24.7-33.9 | 170767 | 18847 | |
7. AMD RX 7900M | 52 (A) | 38.5 | 151924 | 18207 | |
8. Nvidia RTX 4000 Laptop (Ada) | 51 (A) | 21.8-33.6 | 139462 | 15348 | |
9. Apple M4 Max GPU (40-core) | 50 (A) | 18.4 | 116754 | - | |
10. Nvidia RTX 5070 Laptop | 48 (A) | 13-23.2 | 134209 | 13580 | |
11. Nvidia RTX A5500 Laptop | 48 (A) | 15.6-24.7 | 144566 | 8846 | |
12. Nvidia RTX 3000 Laptop (Ada) | 47 (A) | 10.7-19.9 | 119612 | 8779 | |
13. Nvidia RTX 3500 Laptop (Ada) | 47 (A) | 15.8-23 | 131037 | 12982 | |
14. Apple M4 Max GPU (32-core) | 45 (B) | 14.7 | 100725 | - | |
15. Nvidia RTX 5060 Laptop | 44 (B) | 9.7-16.6 | 108121 | 12019 | |
16. Apple M1 Ultra GPU (64-core) | 44 (B) | 21.2 | 106397 | - | |
17. Apple M3 Max GPU (40-core) | 44 (B) | 16.4 | 94528 | - | |
18. Nvidia RTX 4070 Laptop | 43 (B) | 11.3-20 | 115081 | 12517 | |
19. Nvidia RTX 3080 Ti Laptop | 42 (B) | 16.7-23.6 | 133659 | 12875 | |
20. Apple M4 Pro GPU (20-core) | 40 (B) | 9.2 | 70029 | - | |
21. Nvidia RTX 3080 Laptop | 40 (B) | 15.3-21 | 128827 | 11997 | |
22. AMD Radeon 8060S | 39 (B) | 14.8 | 93515 | 9886 | |
23. Nvidia RTX A5000 Laptop | 39 (B) | 15.3-21.7 | 111855 | 9302 | |
24. Nvidia RTX A4500 Laptop | 39 (B) | 12.2-17.5 | 119474 | 9399 | Laptop DELL PRECISION 7670 I9 12950HX |
25. Nvidia RTX 3070 Ti Laptop | 39 (B) | 11.7-16.7 | 116337 | 11334 | |
26. Nvidia RTX 5050 Laptop | 38 (B) | 7.7-13.6 | 91033 | 9306 | |
27. Apple M4 Pro GPU (16-core) | 38 (B) | 7.4 | 61008 | - | |
28. Nvidia RTX 500 Laptop (Ada) | 38 (B) | 5.8-9.2 | 61904 | - | |
29. Apple M2 Max GPU (38-core) | 38 (B) | 13.6 | 86936 | - | |
30. Nvidia RTX 4060 Laptop | 38 (B) | 9-14.6 | 97986 | 10407 | HP Envy 16 i7 13700H Laptop Asus ProArt Studiobook 16 OLED |
31. AMD RX 7700S | 37 (C) | 15.1-18 | 75137 | 10369 | |
32. Nvidia RTX 1000 Laptop (Ada) | 37 (C) | 6.4-12.1 | 73755 | - | |
33. Nvidia RTX 3070 Laptop | 37 (C) | 13.2-16.6 | 118499 | 10475 | |
34. Nvidia RTX 2080 Mobile | 36 (C) | 9.4 | 116500 | 10054 | |
35. AMD RX 6850M XT | 36 (C) | 11.2-12.6 | 101515 | 11013 | |
36. Apple M1 Max GPU (32-core) | 36 (C) | 10.6 | 71977 | - | |
37. AMD RX 7600S | 36 (C) | 11.2-13.4 | 70637 | 9180 | |
38. AMD RX 6800M | 36 (C) | 11.8 | 99418 | 11494 | |
39. AMD Radeon 8050S | 35 (C) | 11.5 | 81081 | 9327 | |
40. AMD RX 7600M XT | 35 (C) | 20.2 | 77586 | 8817 | |
41. Nvidia RTX 2000 Laptop (Ada) | 35 (C) | 7.6-14.5 | 81913 | 7385 | Laptop DELL Precision 3581 Mobile Workstation HP Zbook Studio 16 G10 Workstation i9 |
42. AMD RX 6700M | 34 (C) | 7.9-10.6 | 92153 | 9483 | |
43. AMD RX 6800S | 34 (C) | 8.1 | 79191 | 8747 | |
44. AMD RX 6700S | 33 (C) | 6.8 | 73161 | 7820 | |
45. Apple M3 Pro GPU (18-core) | 33 (C) | 7.4 | 43099 | - | |
46. Nvidia RTX 3060 Laptop | 33 (C) | 9.9-13.1 | 94459 | 8320 | |
47. Nvidia RTX 4050 Laptop | 33 (C) | 8.2-12.1 | 81436 | 8209 | Lenovo IdeaPad Pro 5 Ultra 9 |
48. Nvidia RTX A3000 Laptop | 33 (C) | 9.7-12.8 | 89769 | 7481 | Laptop DELL Precision 7770 Mobile Workstation (2022) |
49. Apple M4 GPU (8-core) | 32 (C) | 3.5 | 30791 | - | |
50. Apple M4 GPU (10-Core) | 32 (C) | 4.4 | 37678 | - |
Giải thích ba thuật ngữ đo lường hiệu năng GPU
1. TFLOPS (FP32)
TFLOPS là viết tắt của Tera Floating-point Operations Per Second (một nghìn tỷ phép toán dấu phẩy động mỗi giây), thường được đo ở độ chính xác đơn (FP32). Chỉ số này thể hiện năng lực tính toán thô (lý thuyết) của card đồ họa, cho biết tốc độ tối đa mà GPU có thể thực hiện các phép tính số học phức tạp trong một giây.
Về mặt lý thuyết, chỉ số TFLOPS càng cao thì hiệu năng tính toán càng mạnh. Chỉ số này đặc biệt quan trọng đối với các tác vụ đòi hỏi khả năng xử lý dữ liệu lớn như đồ họa 3D, mô phỏng khoa học và các ứng dụng Học máy (Machine Learning).
2. Benchmark (3DMark Time Spy)
Benchmark là điểm số tổng hợp từ phần mềm đo lường hiệu suất tiêu chuẩn - 3DMark Time Spy. Đây là một công cụ chuẩn hóa được thiết lập để đánh giá khả năng xử lý đồ họa của GPU trong một môi trường giả lập gần sát với hiệu năng chơi game thực tế, đặc biệt trên nền tảng DirectX 12. Điểm số này giúp người mua dễ dàng hình dung và so sánh hiệu quả xử lý đồ họa của các mẫu GPU khác nhau, bao gồm khả năng render và xử lý các hiệu ứng phức tạp. Điểm Benchmark càng cao, khả năng đáp ứng mượt mà các tựa game và ứng dụng đồ họa nặng của card đồ họa càng mạnh mẽ.
3. Geekbench OpenCL
Đây là điểm benchmark tập trung vào khả năng xử lý song song của GPU thông qua API OpenCL. Chỉ số này đánh giá sức mạnh của GPU khi nó được sử dụng không chỉ cho đồ họa, mà còn cho các tác vụ tính toán tổng quát (General-Purpose Computing). Điểm Geekbench OpenCL phản ánh tính đa dụng của card đồ họa, cho thấy khả năng xử lý hiệu quả các công việc chuyên sâu khác như xử lý hình ảnh, dựng mô hình 3D, mô phỏng khoa học và các tác vụ AI.
5 lời khuyên thực tế chọn card đồ họa khi mua laptop cũ
Việc lựa chọn card màn hình cho laptop cũ hay mới đều đòi hỏi nhiều cân nhắc hơn là chỉ dựa vào “đời GPU”. Dưới đây là 5 lời khuyên tập trung vào hiệu năng thực tế và kinh nghiệm sử dụng lâu dài, giúp bạn đưa ra quyết định mua sắm thông minh.
Bắt đầu từ nhu cầu sử dụng
Việc lựa chọn GPU phải tương ứng trực tiếp với khối lượng công việc (Workload) và nhu cầu giải trí của bạn. Nguyên tắc cốt lõi là: Dùng đúng nhu cầu = Tiết kiệm chi phí tối đa.
Văn phòng/Học tập cơ bản: Các tác vụ xem phim, lướt web, xử lý văn bản, và học online chỉ cần GPU tích hợp (Integrated Graphics) hoặc card rời mức cơ bản (Entry-level) là đủ, giúp tiết kiệm chi phí và tăng thời lượng pin. Gợi ý phù hợp: Intel UHD / Intel Iris Xe / AMD Vega, hoặc NVIDIA GeForce MX Series.
Gaming/Đồ họa 1080p (Full HD): Đây là phân khúc phổ biến nhất. Khách hàng nên chọn GPU tầm trung như RTX 4050 hoặc RTX 4060. Trong đó, RTX 4060 được xem là điểm vàng về tỉ lệ hiệu năng trên giá trị (P/P) trong năm 2025. Gợi ý phù hợp: NVIDIA GeForce GTX 1050Ti, GTX 1650, GTX 1660Ti, RTX 3050.
2K/AI/Đồ họa Chuyên nghiệp: Đối với các tác vụ đòi hỏi hiệu năng cao như chơi game ở độ phân giải 2K (1440p), render 3D nặng, hoặc học AI, cần những dòng GPU mạnh mẽ hơn. Gợi ý phù hợp: NVIDIA GeForce RTX 2060, RTX 2070, RTX 3060 hoặc các dòng NVIDIA Quadro/RTX Workstation chuyên dụng.
Dùng đúng nhu cầu = Tiết kiệm nhiều tiền
Ưu tiên Công suất thực tế (TGP)
TGP (Total Graphics Power) là tổng công suất điện năng tiêu thụ tối đa của card đồ họa do nhà sản xuất laptop (OEM) tùy chỉnh. Điều này rất quan trọng: Cùng một loại GPU nhưng bản có TGP 140W sẽ mạnh hơn hẳn so với bản TGP 80W.
Laptop mỏng nhẹ thường giới hạn TGP ở mức thấp (ví dụ: 60W), khiến hiệu năng thấp hơn.
Laptop Gaming/Workstation dày hơn thường sử dụng TGP cao (ví dụ: 130W trở lên), cho hiệu năng tối đa.
Hãy tìm kiếm đánh giá thực tế (Benchmark) của mẫu laptop cụ thể bạn định mua, thay vì chỉ dựa vào tên GPU. Chẳng hạn, một chiếc RTX 3060 TGP cao có thể mạnh hơn một chiếc RTX 3070 TGP thấp.
Đừng bỏ qua khả năng tản nhiệt
Trong laptop cũ, hệ thống tản nhiệt có thể đã bị lão hóa (bụi bẩn, khô keo tản nhiệt). Hiệu năng GPU phụ thuộc trực tiếp vào khả năng tản nhiệt.
GPU quá nóng (Throttling) sẽ tự động giảm xung nhịp để bảo vệ linh kiện, dẫn đến giảm hiệu năng nghiêm trọng khi làm việc nặng hoặc chơi game lâu dài.
Khi kiểm tra máy cũ, hãy chạy một bài kiểm tra tải nặng ngắn (Stress Test). Nếu nhiệt độ GPU ổn định dưới 85C và quạt không gây ra tiếng ồn bất thường, đó là một dấu hiệu tốt.
Ưu tiên VRAM
VRAM là bộ nhớ chuyên dụng của card đồ họa, được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu đồ họa như hình ảnh, texture và các khung hình đang được xử lý. Dung lượng VRAM lớn cho phép GPU xử lý hiệu quả hơn các nội dung có độ chi tiết cao, độ phân giải lớn (ví dụ: 2K, 4K) và các tác vụ đồ họa nặng mà không gặp tình trạng giật lag.
Vì vậy, khi cân nhắc mua laptop đã qua sử dụng trang bị card đồ họa nào, hãy ưu tiên dung lượng VRAM cao hơn.
4GB VRAM: Đáp ứng tốt các nhu cầu đồ họa cơ bản và chơi game ở độ phân giải Full HD ổn định.
6GB VRAM trở lên: Được khuyến nghị cho các công việc đồ họa chuyên sâu, kết xuất (render), chỉnh sửa video hoặc các ứng dụng yêu cầu hiệu năng cao.
Cân bằng giữa CPU và GPU
Hiệu suất hoạt động của laptop là tổng hòa của mọi linh kiện cấu thành. Nếu có sự mất cân đối nghiêm trọng giữa các thành phần, chẳng hạn như card đồ họa (GPU) quá mạnh nhưng CPU (hoặc RAM) lại quá yếu, hiệu năng của máy sẽ bị giới hạn bởi linh kiện có tốc độ xử lý thấp nhất. Hiện tượng này được gọi là Bottleneck (Nghẽn cổ chai hiệu năng).
Cụ thể:
GPU mạnh, CPU yếu: CPU không kịp chuẩn bị và cung cấp dữ liệu cho GPU xử lý kịp thời, khiến GPU phải chờ đợi và không thể hoạt động ở công suất tối đa.
CPU mạnh, GPU yếu: CPU hoàn thành nhiệm vụ xử lý dữ liệu nhanh chóng nhưng lại phải chờ GPU hoàn tất việc kết xuất hình ảnh.
→ Kết quả là máy vẫn chậm, giật giống như có đường lớn nhưng cổ chai nhỏ nên xe không chạy nhanh hơn được.
Do đó, khi chọn laptop, người mua hãy ưu tiên cấu hình đồng đều, không nên chỉ nhìn vào mỗi GPU. Lời khuyên là một GPU tầm trung nên đi kèm với CPU tầm trung (như Core i5 hoặc Ryzen 5 thế hệ mới) và tối thiểu 16GB RAM để hệ thống hoạt động đồng bộ và phát huy tối đa sức mạnh của card đồ họa.
Nên tham khảo kỹ đánh giá từ nhiều nguồn uy tín
Quyết định mua không nên chỉ dựa vào tên GPU hoặc những quảng cáo từ nhà sản xuất. Khách hàng cần tìm hiểu kỹ hiệu năng thực tế của mẫu laptop đó thông qua các bài kiểm tra chuyên sâu.
Hãy tham khảo các bài kiểm tra benchmark thực tế và phản hồi từ các kênh đánh giá uy tín như Notebookcheck, Jarrod’sTech, Dave2D, hoặc LinusTechTips. Khi xem xét đánh giá, người mua cần tập trung vào các chỉ số quan trọng như hiệu năng FPS ổn định, nhiệt độ hoạt động thực tế, và độ ồn của hệ thống tản nhiệt khi tải nặng. Việc này giúp khách hàng tránh mua nhầm card có hiệu năng yếu hoặc không phù hợp với nhu cầu làm việc.
Một số câu hỏi thường gặp về card màn hình
Nên chọn GPU AMD hay NVIDIA cho laptop?
Việc lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu và ngân sách của bạn:
NVIDIA (RTX Series): Thường có ưu thế rõ rệt về công nghệ tích hợp và tính năng độc quyền như Ray Tracing (đổ bóng chân thực), DLSS (công nghệ tăng tốc khung hình bằng AI), và hỗ trợ tối ưu cho các tác vụ chuyên nghiệp, AI (nhờ nhân CUDA). NVIDIA được ưa chuộng hơn trong các dòng laptop Workstation và Gaming cao cấp.
AMD (Radeon Series): Thường cung cấp tỉ lệ hiệu năng trên giá trị (P/P) tốt hơn ở phân khúc tầm trung và phổ thông cho Gaming thuần. AMD cũng có công nghệ tăng tốc khung hình tương tự là FSR (FidelityFX Super Resolution).
Nếu làm đồ họa chuyên nghiệp, AI hoặc muốn trải nghiệm công nghệ Ray Tracing tốt nhất, nên chọn NVIDIA. Nếu chỉ chơi game và muốn tối ưu ngân sách, AMD là một lựa chọn hợp lý.
Card đồ họa laptop có thể nâng cấp được không?
Câu trả lời là Không đối với hầu hết các mẫu laptop hiện đại. Phần lớn GPU laptop (kể cả card rời) được hàn chết (soldered) vào bo mạch chủ để tối ưu kích thước, thiết kế mỏng nhẹ và hiệu suất tản nhiệt. Vì vậy, người mua cần chọn GPU phù hợp với nhu cầu sử dụng dài hạn ngay từ đầu.
Ngoài ra, một số thương hiệu mới như Framework đang tiên phong với thiết kế module (modular design), cho phép người dùng dễ dàng thay thế toàn bộ bo mạch chủ chứa CPU và GPU để nâng cấp hiệu năng.
Card đồ họa rời và onboard khác nhau thế nào?
Card đồ họa tích hợp (Onboard/iGPU): Là GPU được tích hợp chung vào CPU (ví dụ: Intel Arc Graphics, AMD Radeon Graphics). iGPU sử dụng chung bộ nhớ RAM của hệ thống và phù hợp cho các tác vụ cơ bản như văn phòng, học tập, và giải trí nhẹ.
Card đồ họa rời (dGPU): Là GPU có chip xử lý riêng và bộ nhớ VRAM chuyên dụng riêng biệt. dGPU có hiệu năng vượt trội, cần thiết cho Gaming, đồ họa 3D và AI. Hầu hết laptop hiệu năng cao đều sử dụng dGPU.
Mua Laptop cũ hiệu năng cao tại Laptoptot
Nếu bạn đang tìm một chiếc laptop cũ có card đồ họa mạnh, hiệu năng ổn định và giá hợp lý, hãy đến Laptoptot – cửa hàng chuyên cung cấp laptop xách tay Mỹ uy tín tại TP. Hồ Chí Minh.
Chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt, đảm bảo hiệu năng và độ bền tối ưu, đặc biệt là các dòng laptop Workstation, Gaming và Business từ các thương hiệu hàng đầu như MSI, Dell, Lenovo... Laptoptot không chỉ cung cấp giải pháp công nghệ với mức giá tối ưu mà còn chú trọng xây dựng niềm tin nơi khách hàng thông qua chính sách bảo hành rõ ràng, minh bạch và dịch vụ hậu mãi chuyên nghiệp.